🔍
Search:
SỰ ĐÃI
🌟
SỰ ĐÃI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.
1
SỰ KHAO, SỰ ĐÃI:
Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng.
-
Danh từ
-
1
형편과 처지에 맞춰 대우함. 또는 그런 대우.
1
SỰ ĐÃI NGỘ, SỰ ĐỐI XỬ:
Việc đối đãi đúng với tình hình hay hoàn cảnh. Hoặc sự đối đãi đó.
-
☆☆
Danh từ
-
1
제도나 환경, 다른 사람 등으로부터 받는 도움이나 이익.
1
SỰ ƯU ĐÃI, SỰ ƯU TIÊN, SỰ ĐÃI NGỘ:
Sự giúp đỡ hay lợi ích nhận được từ chế độ, môi trường hay từ người khác.
-
Danh từ
-
1
특별히 극진하게 대접함. 또는 그런 대접.
1
SỰ THIẾT ĐÃI, SỰ CHIÊU ĐÃI, SỰ ĐÃI TIỆC:
Việc tiếp đãi một cách vô cùng đặc biệt. Hoặc sự tiếp đãi như vậy.
-
☆
Danh từ
-
1
사람을 대하거나 다루는 일정한 태도나 방식.
1
SỰ CƯ XỬ, SỰ XỬ SỰ:
Phương thức hay thái độ nhất định khi đối xử hoặc đối đãi với con người.
-
2
직장에서의 지위나 급료 등의 근로 조건.
2
SỰ ĐÃI NGỘ:
Điều kiện lao động như chức vụ hoặc lương bổng ở nơi làm việc.
-
3
지위나 신분에 알맞게 예의를 갖추어 대함.
3
SỰ TIẾP ĐÃI:
Việc đối đãi lịch sự sao cho hợp với địa vị và thân phận
-
4
그 기준에 따르는 취급을 받는 직위임을 나타내는 말.
4
SỰ ĐÃI NGỘ:
Từ thể hiện là chức vị được đối xử theo tiêu chuẩn đó.